请输入您要查询的英文单词:

 

单词 Tan Tien
释义

Tan Tien

英语百科

Tân Tiến

Tân Tiến may refer to:

  • Tân Tiến, Bắc Giang, Vietnam
  • Tân Tiến, Bắc Kạn, Vietnam
  • Tân Tiến, Bình Phước, capital of Bù Đốp District
  • Tân Tiến, Cà Mau, Vietnam
随便看

 

英汉双解词典包含3607232条英汉词条,基本涵盖了全部常用单词的翻译及用法,是英语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2022 Newdu.com All Rights Reserved
京ICP备09058993号 更新时间:2025/8/11 12:25:25